Có 2 kết quả:

临海 lín hǎi ㄌㄧㄣˊ ㄏㄞˇ臨海 lín hǎi ㄌㄧㄣˊ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to overlook the sea
(2) on the waterfront

Bình luận 0